CÁC MẪU GIẤY TỜ CẦN KÝ
BẢNG CÁC PROTOCOL MẪU
Chi trên |
|||
Thay khớp vai |
|||
Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo |
107110714 |
||
Nội soi |
|||
Phẫu thuật nội soi khâu chóp xoay |
279990448 |
||
Xương bả vai |
|||
Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai |
107110717 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai |
107110718 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Xương đòn |
|||
Phẫu thuật KHX gãy xương đòn |
107110719 |
||
Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn |
107110720 |
||
Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn |
107110721 |
||
Cánh tay |
|||
Phẫu thuật Kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay |
107250909 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay |
107120727 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay |
107120725 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
107120730 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay |
107250906 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay |
107120731 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay [phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bg đinh, xương, nẹp vít)] |
TTPT1288TPDV |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay |
107120726 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Mỏm khuỷu |
|||
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu |
107130734 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp |
107130735 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu |
107130741 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Cẳng tay |
|||
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay |
107130739 |
||
Xương quay |
|||
Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay |
107220820 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay |
107220821 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay |
107220827 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay |
107220828 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới |
107130740 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Bàn tay |
|||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay |
107220819 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay |
107220815 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phần mềm và thần kinh |
|||
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
107220843 |
||
Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng |
107220843 |
||
Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay |
107220832 |
||
Gân cơ |
|||
Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi |
107210810 |
||
Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay |
107140750 |
||
Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp |
107210811 |
||
Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay |
107220826 |
||
Tháo khớp |
|||
Phẫu thuật tháo khớp chi |
107260943 |
||
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
BH2200111 |
||
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] |
BH2100506 |
||
Phẫu thuật tháo khớp chi |
107260943 |
||
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
BH2200111 |
||
Phẫu thuật tháo khớp chi |
107260943 |
||
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
BH2200111 |
||
Phẫu thuật cắt cụt chi |
107260942 |
||
Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính [gây tê] |
BH2200111 |
||
Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón [gây tê] |
BH2100925 |
||
Chi dưới |
|||
Thay khớp |
|||
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
1072609301 |
||
Phẫu thuật thay khớp háng bán phần |
1072609301 |
||
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
107260929 |
||
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng |
107260929 |
||
Phẫu thuật thay khớp gối bán phần |
107260927 |
||
Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối |
107269001 |
||
Nội soi |
|||
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
279990467 |
||
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng |
279990467 |
||
Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước |
279990469 |
||
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân |
279990466 |
||
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
BH2200094 |
||
Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau |
BH2200094 |
||
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
BH2200095 |
||
Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác) |
BH2200095 |
Nội soi tái tạo dây chằng chéo trước và chéo sau bằng vít chốt |
|
Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm |
BH2200096 |
||
Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm |
279990461 |
||
Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối |
279990463 |
||
Ổ cối |
|||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Đùi |
|||
Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xương đùi |
107160759 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi |
107160761 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
107160762 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xương đùi |
107160762 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
107160763 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi |
107160763 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi |
107160764 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi |
107160765 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi |
107160766 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi |
107160767 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi |
107160768 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi |
107160769 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp |
107160770 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Bánh chè |
|||
Phẫu thuật KHX gãy bánh chè |
109990772 |
||
Cẳng chân |
|||
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong |
107180775 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài |
107180776 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày |
107180778 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
107180780 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân |
107180780 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần |
107180781 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong |
107180784 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài |
107180785 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân |
107180786 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân |
107230871 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Bàn chân |
|||
Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng |
107260932 |
||
Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân |
107230870 |
||
Gân cơ |
|||
Phẫu thuật tổn thương gân Achille |
107230877 |
||
Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille |
107240885 |
||
Phẫu thuật tổn thương gân chày trước |
107230875 |
||
Phẫu thuật khâu nối gân duỗi bàn – ngón chân |
|||
Phẫu thuật khâu nối gân gấp bàn – ngón chân |
|||
Tháo khớp |
|||
Phẫu thuật đoạn 1/3 dưới đùi |
|||
Phẫu thuật cắt cụt chi [gây tê] |
BH2100505 |
||
Phẫu thuật cắt cụt chi |
107260942 |
||
Phẫu thuật tháo khớp chi [gây tê] |
BH2100506 |
||
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường [gây tê] |
BH2100185 |
||
Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường |
79990220 |