(PROXIMAL HUMERAL FRACTURES – PHFS)
GÃY ĐẦU TRÊN XƯƠNG CÁNH TAY
(PROXIMAL HUMERAL FRACTURES – PHFS)
1. Định nghĩa
Gãy đầu trên xương cánh tay (Proximal Humeral Fractures – PHFs) là tình trạng gãy xương xảy ra ở phần trên của xương cánh tay (humerus), gần khớp vai, bao gồm vùng đầu xương, cổ giải phẫu (anatomical neck), cổ phẫu thuật (surgical neck), và củ lớn/nhỏ (greater/lesser tuberosity). Đây là loại gãy xương phổ biến, thường liên quan đến chấn thương hoặc loãng xương, ảnh hưởng đến chức năng vai.
2. Phân độ
Hình Hệ thống Neer phân loại gãy đầu trên xương cánh tay
-
Di lệch tối thiểu.
-
Gãy di lệch (2, 3, 4 mảnh) ở cổ giải phẫu, cổ phẫu thuật, hoặc củ lớn/nhỏ.
-
Yếu tố: Độ phức tạp tăng theo tuổi (>70) và loãng xương.
3. Cơ chế chấn thương
- Năng lượng thấp: Ngã nhẹ (70-80% ở người già), lực ép lên tay dang ra, liên quan loãng xương.
- Năng lượng cao: Tai nạn giao thông, ngã từ độ cao (người trẻ), gây gãy phức tạp, kèm tổn thương chóp xoay.
- Hiếm gặp: Co giật, điện giật (<1%).
4. Xuất độ
- Tỷ lệ: 4-6% tổng gãy xương, 63-105/100.000 người/năm, tăng ở người >50 tuổi (250-300/100.000 ở >80 tuổi).
- Giới tính: Nữ cao gấp 2-3 lần nam do loãng xương.
- Loãng xương: Tăng nguy cơ gấp 7,4 lần, chiếm 14-18% gãy do loãng xương.
5. Chỉ định điều trị
- Phẫu thuật:
- Gãy di lệch (>1 cm, >45°), tổn thương chóp xoay, bệnh nhân trẻ cần chức năng cao.
- Phương pháp: MỔ MỞ, NẮN KẾT HỢP XƯƠNG (xương tốt), THAY KHỚP VAI NGƯỢC RSA (người già, loãng xương), Nailing (người trẻ).
Hình 2 Các phương pháp điều trị. theo thứ tự từ trái qua: Không mổ – mổ nẹp vít – mổ đóng đinh – mổ thay khớp bán phần – mổ thay khớp vai ngược
- Không phẫu thuật:
- Gãy di lệch tối thiểu, người già nhu cầu thấp, nguy cơ biến chứng cao.
- Phương pháp: Cố định bằng đeo đai vật lý trị liệu.
6. So sánh hiệu quả (bảng tóm tắt)
Phương pháp |
Chỉ định |
Ưu điểm |
Nhược điểm |
Biến chứng |
Kết quả chức năng |
Không phẫu thuật |
Gãy di lệch tối thiểu |
Đơn giản |
Hạn chế gãy phức tạp |
Thấp |
Trung bình |
MỔ MỞ, NẮN KẾT HỢP XƯƠNG |
Gãy di lệch, xương tốt |
Bảo tồn xương |
Lỏng vít, hoại tử |
Cao |
Tốt nếu xương tốt |
Thay khớp vai bán phần |
Gãy phức tạp, chóp hỏng |
Thay đầu xương |
Phụ thuộc củ lớn |
Trung bình |
Biến thiên |
Thay khớp vai ngược |
Gãy >3-4 mảnh, loãng xương |
Ổn định, giảm đau |
Hạn chế xoay ngoài |
Trung bình |
Tốt, nhất quán |
7. Liên quan loãng xương
- Nguy cơ: Loãng xương tăng tỷ lệ và độ phức tạp PHFs, đặc biệt ở nữ >70 tuổi.
- Điều trị: THAY KHỚP VAI NGƯỢC RSA ưu tiên do ít phụ thuộc chất lượng xương; MỔ MỞ, NẮN KẾT HỢP XƯƠNG dễ thất bại (lỏng vít 22,5%).
- Quản lý: Điều trị loãng xương (bisphosphonates) giảm tái gãy (từ 7,4 xuống 0,55 ).
8. Kết luận
- Gãy đầu trên xương cánh tay là gãy xương vùng vai phổ biến ở người già do ngã, liên quan chặt chẽ loãng xương.
- Điều trị: THAY KHỚP VAI NGƯỢC RSA tối ưu cho gãy phức tạp ở người cao tuổi; bảo tồn cho gãy đơn giản.
- Can thiệp sớm và quản lý loãng xương cải thiện tiên lượng.