EXOSOME – TẾ BÀO GỐC – PRP – PRF

Tế bào gốc - NIPT GENTIS

EXOSOME – TẾ BÀO GỐC – PRP – PRF

Hiện nay, nhiều bệnh nhân bị thoái hóa khớp, đau khớp gối, đau vai, tổn thương gân – sụn thường nghe nhắc đến các phương pháp điều trị mới như tế bào gốc, exosome, PRP, PRF. Tuy nhiên, các thuật ngữ này dễ gây nhầm lẫn và kỳ vọng sai.

Bài viết này giúp bạn hiểu đúng bản chất, từ đó quyết định điều trị phù hợp, tránh bị quảng cáo quá mức.

1. Tế bào gốc là gì?

Tế bào gốc là những tế bào đặc biệt của cơ thể, có khả năng:

  • Hỗ trợ sửa chữa mô bị tổn thương
  • Điều hòa quá trình viêm
  • Hỗ trợ tái tạo mô

Trong điều trị xương khớp, thường nói đến tế bào gốc trung mô, lấy từ:

  • Mô mỡ
  • Tủy xương
  • Dây rốn (nguồn hiến tặng)

Điều quan trọng cần hiểu:
Tế bào gốc không “mọc lại” khớp hay sụn mới ngay lập tức, mà chủ yếu giúp môi trường khớp bớt viêm và lành tốt hơn.

Tế bào gốc - NIPT GENTIS

Hình 1Tế bào gốc

Các thuật ngữ

  • MSC – Mesenchymal Stem Cells: Tế bào gốc trung mô. Nguồn: tủy xương, mô mỡ, dây rốn
    → Vai trò: nguồn sản xuất exosome
  • Exosome / sEV: Small Extracellular Vesicles: Hạt nano mang tín hiệu sinh học
    Thế hệ điều trị sinh học mới trong CTCH
  • Secretome: Tổng các chất tiết từ tế bào gốc: Exosome, Cytokine, Growth factors
  • PRP Platelet-Rich Plasma: Tăng trưởng ngắn hạn, phụ thuộc bệnh nhân
  • iPSC: Induced Pluripotent Stem Cells: tế bào gốc vạn năng cảm ứng – Công nghệ tương lai, chưa dùng lâm sàng CTCH (iPSC = tế bào trưởng thành + tái lập trình gen → tế bào gốc vạn năng)
  • iMSC: MSC tạo từ iPSC – Hướng đến off-the-shelf MSC (Tế bào dùng sẵn)

Liệu pháp tế bào và liệu pháp tế bào gốc là gì?

Liệu pháp tế bào (Cell therapy): điều trị bằng cách đưa tế bào sống vào cơ thể nhằm:

    • Sửa chữa
    • Thay thế
    • Điều hòa mô/cơ quan bị tổn thương hoặc rối loạn chức năng
  • Liệu pháp tế bào gốc (Stem cell therapy): là nhánh trung tâm của liệu pháp tế bào, sử dụng tế bào gốc sống để đạt các mục tiêu trên.

Hai trụ cột chính của liệu pháp tế bào

  1. Tế bào gốc (HSC, MSC, ESC, iPSC…)
  2. Tế bào miễn dịch (NK, CIK, CAR-T, CAR-NK…)

Tiến hóa công nghệ tế bào gốc (5 thế hệ)

Thế hệ Đặc điểm
1 Hỗn hợp giàu tế bào, chưa tinh sạch
2 Tế bào gốc tinh sạch, nuôi cấy
3 Tăng cường đặc tính (không biến đổi gen)
4 Quần thể tế bào hiếm, chuyên biệt
5 Tế bào gốc biến đổi gen

Thách thức của liệu pháp tế bào gốc

  • Kiểm soát an toàn dài hạn
  • Chuẩn hóa sản xuất
  • Chi phí cao
  • Pháp lý và đạo đức
  • Nguy cơ thương mại hóa vượt bằng chứng

Induced Pluripotent Stem Cells – tế bào gốc vạn năng cảm ứng là gì

Induced Pluripotent Stem Cells (iPSC) là tế bào gốc vạn năng cảm ứng, được tạo ra bằng cách “lập trình ngược” các tế bào trưởng thành (như tế bào da hoặc tế bào máu) trở về trạng thái giống tế bào gốc phôi.

Khác với tế bào gốc thông thường, iPSC:

  • Không lấy từ phôi
  • Có khả năng biệt hóa thành hầu hết các loại tế bào trong cơ thể (xương, sụn, thần kinh, cơ tim…)

iPSC được tạo ra như thế nào?

Các nhà khoa học đưa vào tế bào trưởng thành một nhóm gen tái lập trình (thường gọi là Yamanaka factors):

  • OCT4
  • SOX2
  • KLF4
  • c-MYC

Những gen này làm tế bào:

  • Mất “trí nhớ” chuyên biệt
  • Trở lại trạng thái vạn năng (pluripotent)

Tế bào gốc đa năng cảm ứng & tiềm năng đặc biệt trong y khoa

Hình 2là tế bào gốc vạn năng cảm ứng

iPSC khác gì với tế bào gốc trung mô (MSC)?

Tiêu chí iPSC MSC
Nguồn gốc Tế bào trưởng thành được tái lập trình Mô mỡ, tủy xương, dây rốn
Mức độ biệt hóa Rất cao (gần như mọi mô) Hạn chế (xương, sụn, mỡ)
Nguy cơ Có nguy cơ tăng sinh mất kiểm soát An toàn hơn
Ứng dụng lâm sàng Chủ yếu nghiên cứu Đã dùng lâm sàng
Trong CTCH Chưa dùng trực tiếp Đang ứng dụng

2. Exosome là gì? Vì sao gần đây được nhắc nhiều?

Exosome là những “túi rất nhỏ” do tế bào gốc tiết ra.
Bên trong exosome chứa các tín hiệu sinh học giúp:

  • Giảm viêm
  • Bảo vệ sụn
  • Hỗ trợ mô tự hồi phục

Có thể hiểu đơn giản: Tế bào gốc giống như nhà máy, còn exosome là “hoạt chất” mà nhà máy tạo ra.

Ưu điểm của exosome

  • Không phải tế bào sống
  • Nguy cơ phản ứng thấp
  • Dễ chuẩn hóa hơn tế bào gốc
  • Ít xâm lấn

Vì vậy, trong nhiều trường hợp, exosome đang được nghiên cứu như lựa chọn thay thế tế bào gốc tiêm trực tiếp.

Diagram of a cell membrane

AI-generated content may be incorrect.

Hình 3 Exosome là gì – A Solution for Exosome‐Based Analysis: Surface‐Enhanced Raman Spectroscopy and Artificial Intelligence, adv. intell. discov., First published: 16 July 2025, DOI: (10.1002/aidi.202500040)

Thành phần của exosome (cargo)

Exosome mang theo nhiều phân tử sinh học:

  • Protein (CD63, CD81, CD9…)
  • Nucleic acids (mRNA, miRNA, lncRNA, DNA mảnh)
  • Lipid sinh học (cholesterol, sphingomyelin, ceramides)
  • Metabolites

Cơ chế tác dụng:

Exosome tác động lên tế bào đích thông qua 3 cơ chế chính:

  • Gắn receptor – ligand
  • Protein màng exosome gắn trực tiếp vào receptor của tế bào đích
  • Kích hoạt các đường tín hiệu nội bào
  • Nội nhập (endocytosis)
  • Exosome được tế bào “nuốt” vào
  • Cargo được giải phóng trong bào tương
  • 3. Hợp màng trực tiếp
  • Màng exosome hợp nhất với màng tế bào
  • Giải phóng trực tiếp nội dung vào tế bào

Kết quả cuối cùng: thay đổi hành vi sinh học của tế bào nhận.

Exosomes - Creative Bioarray | Creative Bioarray

Hình 4 cơ chế tác dụng exosones

Các phương pháp chiết tách Exosome

Phương pháp Nguyên lý Ưu điểm Nhược điểm Mức độ tinh sạch Ứng dụng phù hợp
Ultracentrifugation (UC) Ly tâm tốc độ rất cao phân tách theo trọng lượng Phổ biến, chuẩn nghiên cứu Mất thời gian, dễ làm vỡ exosome, lẫn tạp Trung bình–cao Nghiên cứu cơ bản
Density Gradient UC Ly tâm trong môi trường tỷ trọng (sucrose/iodixanol) Tinh sạch cao hơn UC thường Quy trình phức tạp, tốn công Cao Nghiên cứu chuyên sâu
Size Exclusion Chromatography (SEC) Tách theo kích thước hạt Bảo toàn cấu trúc exosome Khó mở rộng số lượng lớn Cao Bán lâm sàng, sản xuất
PEG Precipitation Kết tủa bằng polymer Nhanh, rẻ, dễ làm Nhiều tạp protein Thấp Sàng lọc, nghiên cứu sơ bộ
Immunoaffinity Capture Gắn kháng thể đặc hiệu (CD9, CD63, CD81) Độ đặc hiệu rất cao Giá cao, sản lượng thấp Rất cao Nghiên cứu, chẩn đoán
Ultrafiltration Lọc màng theo kích thước Nhanh, không cần ly tâm lớn Dễ làm biến dạng hạt Trung bình Tiền xử lý
Microfluidics Chip vi lỏng tách chọn lọc Tự động, chính xác Thiết bị đắt, chưa phổ biến Cao Công nghệ tương lai
Combination Methods Kết hợp nhiều kỹ thuật Cân bằng chất lượng & sản lượng Phức tạp Cao Sản xuất chuẩn hóa
  • Nghiên cứu → Ultracentrifugation / Density Gradient
  • Ứng dụng lâm sàng & sản xuất → SEC hoặc phương pháp kết hợp
  • Không phù hợp lâm sàng → PEG đơn thuần
  • Chẩn đoán – marker đặc hiệu → Immunoaffinity

A diagram of different types of equipment

AI-generated content may be incorrect.

Hình 5 các phương pháp chiết tách exosome , A Solution for Exosome‐Based Analysis: Surface‐Enhanced Raman Spectroscopy and Artificial Intelligence , adv. intell. discov., First published: 16 July 2025, DOI: (10.1002/aidi.202500040)

3. PRP là gì?

PRP (Platelet-Rich Plasma)huyết tương giàu tiểu cầu, được lấy từ chính máu của người bệnh.

Tiểu cầu chứa nhiều yếu tố tăng trưởng, có tác dụng:

  • Giảm đau
  • Giảm viêm nhẹ
  • Hỗ trợ lành mô trong thời gian ngắn

Khi nào PRP phù hợp?

  • Thoái hóa khớp giai đoạn sớm
  • Viêm gân, viêm quanh khớp
  • Đau khớp mức độ nhẹ – trung bình

PRP không phải tế bào gốc, và hiệu quả phụ thuộc nhiều vào cơ địa từng người.

Platelet-rich Plasma Therapy | Spartanburg Regional

Hình 6 PRP

4. PRF là gì?

PRF (Platelet-Rich Fibrin) là phiên bản “đặc hơn” của PRP.

Khác với PRP:

  • PRF tạo thành dạng gel hoặc màng
  • Giải phóng yếu tố tăng trưởng chậm và kéo dài hơn

PRF thường dùng khi nào?

  • Hỗ trợ lành vết mổ
  • Phẫu thuật nha khoa, hàm mặt
  • Một số phẫu thuật chỉnh hình để hỗ trợ mô mềm

PRF không dùng phổ biến để tiêm khớp như PRP.

From Healing to Regeneration: A Comprehensive Review of the Efficacy of  Platelet-Rich Fibrin in Periodontal Plastic Surgery Procedures | Cureus

Hình 7 các dạng PRF

5. So sánh nhanh

Phương pháp Bản chất Lấy từ đâu Tác dụng chính
PRP Huyết tương giàu tiểu cầu Máu người bệnh Giảm đau, giảm viêm ngắn hạn
PRF Gel/màng tiểu cầu Máu người bệnh Hỗ trợ lành mô
Tế bào gốc Tế bào sống Mỡ, tủy, dây rốn Điều hòa, hỗ trợ tái tạo
Exosome Tín hiệu sinh học Tế bào gốc Giảm viêm, bảo vệ mô

So sánh exosome – MSC – PRP (góc nhìn lâm sàng)

Tiêu chí PRP MSC Exosome
Chuẩn hoá Thấp Trung bình Cao
Nguy cơ tăng sinh Không Không
Miễn dịch Thấp Có thể Rất thấp
Dễ bảo quản Cao Thấp Cao
Kiểm soát liều Kém Khó Tốt
Pháp lý Rộng Hạn chế Đang mở

6. Những điều người bệnh cần hiểu rõ

  • Không có phương pháp nào “mọc lại khớp” đã hỏng hoàn toàn
  • Không có mũi tiêm nào thay thế được phẫu thuật khi đã đến chỉ định mổ
  • Các phương pháp sinh học giúp:
    • Giảm triệu chứng
    • Làm chậm tiến triển
    • Cải thiện chất lượng sống

Bác sĩ sẽ lựa chọn phương pháp phù hợp nhất dựa trên tình trạng cụ thể của bạn, không phải phương pháp “đắt tiền nhất”.

7. Khi nào nên hỏi bác sĩ về các phương pháp này?

Bạn có thể trao đổi với bác sĩ nếu:

  • Đau khớp kéo dài nhưng chưa muốn phẫu thuật
  • Thoái hóa khớp giai đoạn sớm – trung bình
  • Đã mổ nhưng hồi phục chậm
  • Muốn hiểu rõ trước khi quyết định điều trị sinh học

8. Lời kết

Điều trị xương khớp hiện đại không chỉ là mổ hay không mổ,
mà là chọn đúng phương pháp, đúng thời điểm, đúng kỳ vọng.

PRP, PRF, tế bào gốc hay exosome đều có vai trò nhất định, nhưng cần được chỉ định bởi bác sĩ chuyên khoa chấn thương chỉnh hình, dựa trên bằng chứng y học và tình trạng cụ thể của từng người bệnh.

 

video kỉ niệm Bs CK2 Phạm Thế Hiển tại hội nghị SCI 2025

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Related Post