1. Xẹp đốt sống là gì?
- Cột sống được tạo thành từ các đốt sống hình chữ nhật, xếp chồng lên nhau để nâng đỡ cơ thể.
- Xẹp đốt sống xảy ra khi một đốt sống mất đi hình dạng ban đầu và bị giảm chiều cao do bị nén hoặc gãy.
- Có thể chỉ một phần đốt sống bị xẹp (ví dụ, một nửa đốt sống), dẫn đến mất ổn định, biến dạng cột sống (ví dụ, cột sống bị cong) hoặc mất khả năng chịu lực.
- Đây không phải là sự “sụp đổ” hoàn toàn mà là sự nén làm giảm chiều cao và độ vững chắc của đốt sống.
2. Nguyên nhân gây xẹp đốt sống
- Nguyên nhân phổ biến nhất: Loãng xương
- Thường gặp ở phụ nữ sau mãn kinh (khoảng 46-50 tuổi ở Việt Nam, ±2 năm).
- Mật độ xương giảm, khiến xương giòn và dễ gãy dưới áp lực trọng lượng cơ thể.
- Tình trạng nặng hơn nếu nâng vật nặng, tư thế sai, tập thể dục quá mức hoặc béo phì.
- Ung thư
- Ung thư di căn (từ các vị trí khác) có thể xâm lấn và phá hủy xương đốt sống, gây xẹp mà không cần chấn thương mạnh.
- Chấn thương
- Ngã (ví dụ: ngã từ trên cây khi còn nhỏ, tai nạn xây dựng hoặc trượt ngã hàng ngày).
- Viêm hoặc bệnh tự miễn
- Hiếm gặp, nhưng các bệnh nhiễm trùng hoặc tự miễn (như viêm cột sống dính khớp) có thể làm yếu đốt sống.
- Nguyên nhân khác
- Lao động nặng hoặc các vấn đề bẩm sinh.
3. Hậu quả và biến chứng
- Hậu quả tức thì
- Đau dữ dội, khiến bệnh nhân không thể ngồi, đứng, ăn uống hoặc thực hiện vệ sinh cá nhân.
- Bệnh nhân có thể phải nằm liệt giường hàng tuần (ít nhất 5 ngày, có khi hàng tháng).
- Ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe
- Ở người cao tuổi: Nằm lâu dễ bị nhiễm trùng đường tiết niệu, viêm phổi (do phổi kém thông khí), teo cơ, thậm chí tử vong do biến chứng bất động.
- Vấn đề cấu trúc
- Mất ổn định gây lệch cột sống, thoát vị đĩa đệm hoặc chèn ép dây thần kinh.
- Có thể dẫn đến liệt chi dưới, tổn thương rễ thần kinh hoặc đau mạn tính.
- Tái phát
- Gãy xương có thể tái diễn nếu không giải quyết nguyên nhân gốc (như loãng xương); quá trình lành xương mất ít nhất 3 tháng.
- Cột sống giống như cột trụ của ngôi nhà—khi bị hư hại, cả cấu trúc cơ thể, bao gồm tủy sống (kiểm soát chi), bị ảnh hưởng.
4. Phương pháp điều trị
- Điều trị bảo tồn (không phẫu thuật)
- Nghỉ ngơi tại giường, kiểm soát cơn đau và chờ xương tự lành (ít nhất 3 tháng).
- Sử dụng nẹp hoặc khung hỗ trợ cột sống.
- Tránh phẫu thuật nếu có thể, đặc biệt ở người cao tuổi có nhiều đốt sống bị xẹp.
- Can thiệp phẫu thuật
- Cần thiết nếu có chèn ép thần kinh, cột sống không ổn định hoặc đau nghiêm trọng.
- Tạo hình đốt sống hoặc bơm xi măng sinh học: Tiêm xi măng sinh học vào đốt sống để làm cứng và ổn định, giúp giảm đau nhanh hơn. Thực hiện trong vòng 3 tháng sau khi xẹp.
- Trong tạo hình đốt sống bằng bóng (kyphoplasty), một quả bóng được bơm vào để khôi phục chiều cao trước khi tiêm xi măng.
- Biến chứng: Rò rỉ xi măng, nhiễm trùng hoặc không khôi phục hoàn toàn chiều cao.
- Không phù hợp cho tất cả bệnh nhân (ví dụ, người quá cao tuổi hoặc xẹp nhiều đốt sống).
- Nhấn mạnh tầm quan trọng của phát hiện sớm để tránh phẫu thuật.
5. Phòng ngừa
- Tầm soát loãng xương
- Bắt đầu từ tuổi 48 (±2) bằng cách đo mật độ xương (DEXA scan).
- Kết quả được phân loại: xanh (khỏe mạnh), vàng (mất xương nhẹ—bổ sung canxi), đỏ (loãng xương—điều trị tích cực).
- Biện pháp lối sống
- Điều trị loãng xương bằng thuốc tăng mật độ xương, bổ sung canxi và khoáng chất.
- Tránh nâng vật nặng, ngã và tư thế sai.
- Duy trì cân nặng hợp lý và tập thể dục vừa phải.
- Hạn chế yếu tố nguy cơ như tiêu thụ quá nhiều đường, làm yếu xương.
- Đối với các nguyên nhân khác: Ngăn ngừa chấn thương (ví dụ: đảm bảo an toàn lao động) và quản lý sớm các bệnh lý như ung thư hoặc viêm.
Tóm tắt: Đo mật độ xương để tầm soát, CHẨN ĐOÁN và theo dõi điều trị
Việc đo mật độ xương là một phương pháp quan trọng nhằm tầm soát loãng xương, đặc biệt ở những đối tượng có nguy cơ cao. Kết quả của quá trình đo lường này giúp xác định tình trạng sức khỏe của xương, từ đó đưa ra các biện pháp điều trị hợp lý. Bài viết nêu rõ cách thức thực hiện đo mật độ xương, các chỉ số quan trọng và ý nghĩa của chúng trong việc theo dõi hiệu quả điều trị loãng xương. Đo mật độ xương không chỉ giúp nhận biết sớm tình trạng bệnh mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra chiến lược phòng ngừa và cải thiện sức khỏe xương khớp.
